中文 Trung Quốc
闊
阔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
rộng
rộng
闊 阔 phát âm tiếng Việt:
[kuo4]
Giải thích tiếng Anh
rich
wide
broad
闊佬 阔佬
闊別 阔别
闊嘴鷸 阔嘴鹬
闊步 阔步
闊氣 阔气
闊綽 阔绰