中文 Trung Quốc
闉
闉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ âm
闉 闉 phát âm tiếng Việt:
[Yin1]
Giải thích tiếng Anh
surname Yin
闉 闉
闊 阔
闊佬 阔佬
闊嘴鷸 阔嘴鹬
闊度 阔度
闊步 阔步