中文 Trung Quốc
閹
阉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiến
một castrate
trung lập
閹 阉 phát âm tiếng Việt:
[yan1]
Giải thích tiếng Anh
to castrate
a castrate
neuter
閹人 阉人
閹割 阉割
閹然 阉然
閺 閺
閻 阎
閻君 阎君