中文 Trung Quốc
閹割
阉割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiến
hình. để emasculate
閹割 阉割 phát âm tiếng Việt:
[yan1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to castrate
fig. to emasculate
閹然 阉然
閹豎 阉竖
閺 閺
閻君 阎君
閻王 阎王
閻王好見,小鬼難當 阎王好见,小鬼难当