中文 Trung Quốc
閺
閺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn xuống
閺 閺 phát âm tiếng Việt:
[wen2]
Giải thích tiếng Anh
to look down
閻 阎
閻君 阎君
閻王 阎王
閻王爺 阎王爷
閻羅 阎罗
閻羅王 阎罗王