中文 Trung Quốc
閹然
阉然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên
bí mật
閹然 阉然 phát âm tiếng Việt:
[yan1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
covertly
secretly
閹豎 阉竖
閺 閺
閻 阎
閻王 阎王
閻王好見,小鬼難當 阎王好见,小鬼难当
閻王爺 阎王爷