中文 Trung Quốc
閻君
阎君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua của địa ngục
Yama
閻君 阎君 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
king of hell
Yama
閻王 阎王
閻王好見,小鬼難當 阎王好见,小鬼难当
閻王爺 阎王爷
閻羅王 阎罗王
閻老 阎老
閻良 阎良