中文 Trung Quốc
  • 閱歷 繁體中文 tranditional chinese閱歷
  • 阅历 简体中文 tranditional chinese阅历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kinh nghiệm
  • kinh nghiệm
閱歷 阅历 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • to experience
  • experience