中文 Trung Quốc
閱歷
阅历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kinh nghiệm
kinh nghiệm
閱歷 阅历 phát âm tiếng Việt:
[yue4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to experience
experience
閱覽 阅览
閱覽室 阅览室
閱讀 阅读
閱讀廣度 阅读广度
閱讀時間 阅读时间
閱讀理解 阅读理解