中文 Trung Quốc
閱讀廣度
阅读广度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc khoảng
閱讀廣度 阅读广度 phát âm tiếng Việt:
[yue4 du2 guang3 du4]
Giải thích tiếng Anh
reading span
閱讀時間 阅读时间
閱讀理解 阅读理解
閱讀裝置 阅读装置
閲 閲
閶 阊
閹 阉