中文 Trung Quốc
閱覽室
阅览室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng đọc sách
CL:間|间 [jian1]
閱覽室 阅览室 phát âm tiếng Việt:
[yue4 lan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
reading room
CL:間|间[jian1]
閱讀 阅读
閱讀器 阅读器
閱讀廣度 阅读广度
閱讀理解 阅读理解
閱讀裝置 阅读装置
閱讀障礙 阅读障碍