中文 Trung Quốc
閱讀時間
阅读时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem thời gian
閱讀時間 阅读时间 phát âm tiếng Việt:
[yue4 du2 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
viewing time
閱讀理解 阅读理解
閱讀裝置 阅读装置
閱讀障礙 阅读障碍
閶 阊
閹 阉
閹人 阉人