中文 Trung Quốc
閱讀理解
阅读理解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc hiểu
閱讀理解 阅读理解 phát âm tiếng Việt:
[yue4 du2 li3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
reading comprehension
閱讀裝置 阅读装置
閱讀障礙 阅读障碍
閲 閲
閹 阉
閹人 阉人
閹割 阉割