中文 Trung Quốc
開列
开列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(làm cho một) danh sách
開列 开列 phát âm tiếng Việt:
[kai1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
(make a) list
開初 开初
開創 开创
開創性 开创性
開化 开化
開化縣 开化县
開區間 开区间