中文 Trung Quốc
開化
开化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành văn minh
để được mở-minded
(của băng) để làm tan băng
開化 开化 phát âm tiếng Việt:
[kai1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to become civilized
to be open-minded
(of ice) to thaw
開化縣 开化县
開區間 开区间
開印 开印
開卷有益 开卷有益
開原 开原
開原市 开原市