中文 Trung Quốc
開初
开初
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại Campuchia
Ban đầu
sớm
開初 开初 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
at the outset
at first
early
開創 开创
開創性 开创性
開動 开动
開化縣 开化县
開區間 开区间
開印 开印