中文 Trung Quốc
開區間
开区间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian mở (trong tính toán)
開區間 开区间 phát âm tiếng Việt:
[kai1 qu1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
open interval (in calculus)
開印 开印
開卷 开卷
開卷有益 开卷有益
開原市 开原市
開原縣 开原县
開口 开口