中文 Trung Quốc
開創性
开创性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng tạo
開創性 开创性 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chuang4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
innovative
開動 开动
開化 开化
開化縣 开化县
開印 开印
開卷 开卷
開卷有益 开卷有益