中文 Trung Quốc
開先
开先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đầu
開先 开先 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
at first
開光 开光
開凍 开冻
開刀 开刀
開初 开初
開創 开创
開創性 开创性