中文 Trung Quốc
開刀
开刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện hoặc có một hoạt động
để hoạt động trên hoặc để hoạt động trên
開刀 开刀 phát âm tiếng Việt:
[kai1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
to perform or have an operation
to operate on or to be operated on
開列 开列
開初 开初
開創 开创
開動 开动
開化 开化
開化縣 开化县