中文 Trung Quốc
開凍
开冻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan băng
để làm tan chảy
開凍 开冻 phát âm tiếng Việt:
[kai1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to thaw
to melt
開刀 开刀
開列 开列
開初 开初
開創性 开创性
開動 开动
開化 开化