中文 Trung Quốc
閆
闫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 閻|阎 [Yan2]
họ Yan
閆 闫 phát âm tiếng Việt:
[Yan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 閻|阎[Yan2]
surname Yan
閇 閇
閈 闬
閉 闭
閉上嘴巴 闭上嘴巴
閉元音 闭元音
閉包 闭包