中文 Trung Quốc
閈
闬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa của một
閈 闬 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
gate of a village
閉 闭
閉上 闭上
閉上嘴巴 闭上嘴巴
閉包 闭包
閉區間 闭区间
閉卷考試 闭卷考试