中文 Trung Quốc
重造
重造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái tạo lại
重造 重造 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to reconstruct
重逢 重逢
重重 重重
重重 重重
重量單位 重量单位
重量噸 重量吨
重量級 重量级