中文 Trung Quốc
閃光點
闪光点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. flash điểm
điểm quan trọng
thiết yếu điểm
閃光點 闪光点 phát âm tiếng Việt:
[shan3 guang1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
lit. flash point
crucial point
essential point
閃動 闪动
閃卡 闪卡
閃含語系 闪含语系
閃婚 闪婚
閃存 闪存
閃存盤 闪存盘