中文 Trung Quốc
閃存
闪存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ flash (điện tử)
閃存 闪存 phát âm tiếng Việt:
[shan3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
(electronic) flash memory
閃存盤 闪存盘
閃射 闪射
閃念 闪念
閃擊戰 闪击战
閃族 闪族
閃映 闪映