中文 Trung Quốc
閃卡
闪卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flashcard
閃卡 闪卡 phát âm tiếng Việt:
[shan3 ka3]
Giải thích tiếng Anh
flashcard
閃含語系 闪含语系
閃失 闪失
閃婚 闪婚
閃存盤 闪存盘
閃射 闪射
閃念 闪念