中文 Trung Quốc
  • 閃存盤 繁體中文 tranditional chinese閃存盤
  • 闪存盘 简体中文 tranditional chinese闪存盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ổ USB flash
  • nhảy ổ đĩa
  • ổ USB
  • thanh bộ nhớ
閃存盤 闪存盘 phát âm tiếng Việt:
  • [shan3 cun2 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • USB flash drive
  • jump drive
  • thumb drive
  • memory stick