中文 Trung Quốc
閃存盤
闪存盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ổ USB flash
nhảy ổ đĩa
ổ USB
thanh bộ nhớ
閃存盤 闪存盘 phát âm tiếng Việt:
[shan3 cun2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
USB flash drive
jump drive
thumb drive
memory stick
閃射 闪射
閃念 闪念
閃擊 闪击
閃族 闪族
閃映 闪映
閃灼 闪灼