中文 Trung Quốc
閃亮兒
闪亮儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 閃亮|闪亮 [shan3 liang4]
閃亮兒 闪亮儿 phát âm tiếng Việt:
[shan3 liang4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 閃亮|闪亮[shan3 liang4]
閃人 闪人
閃光 闪光
閃光燈 闪光灯
閃光點 闪光点
閃動 闪动
閃卡 闪卡