中文 Trung Quốc
閃人
闪人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để đánh bại nó
phải để lại Pháp
閃人 闪人 phát âm tiếng Việt:
[shan3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to beat it
to take French leave
閃光 闪光
閃光燈 闪光灯
閃光膠 闪光胶
閃動 闪动
閃卡 闪卡
閃含語系 闪含语系