中文 Trung Quốc
閃光燈
闪光灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng đèn flash (nhiếp ảnh)
閃光燈 闪光灯 phát âm tiếng Việt:
[shan3 guang1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
flash bulb (photography)
閃光膠 闪光胶
閃光點 闪光点
閃動 闪动
閃含語系 闪含语系
閃失 闪失
閃婚 闪婚