中文 Trung Quốc
門巴族
门巴族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc Menba
門巴族 门巴族 phát âm tiếng Việt:
[Men2 ba1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Menba ethnic group
門市 门市
門市部 门市部
門店 门店
門庭如市 门庭如市
門庭若市 门庭若市
門廊 门廊