中文 Trung Quốc
  • 門庭若市 繁體中文 tranditional chinese門庭若市
  • 门庭若市 简体中文 tranditional chinese门庭若市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sân trước là bận rộn như một thị trường (thành ngữ)
  • một nơi với nhiều du khách
門庭若市 门庭若市 phát âm tiếng Việt:
  • [men2 ting2 ruo4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • front yard as busy as a marketplace (idiom)
  • a place with many visitors