中文 Trung Quốc- 門庭若市
- 门庭若市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sân trước là bận rộn như một thị trường (thành ngữ)
- một nơi với nhiều du khách
門庭若市 门庭若市 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- front yard as busy as a marketplace (idiom)
- a place with many visitors