中文 Trung Quốc
門庭如市
门庭如市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 門庭若市|门庭若市 [men2 ting2 ruo4 shi4]
門庭如市 门庭如市 phát âm tiếng Việt:
[men2 ting2 ru2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
see 門庭若市|门庭若市[men2 ting2 ruo4 shi4]
門庭若市 门庭若市
門廊 门廊
門廳 门厅
門徒 门徒
門戶 门户
門戶之見 门户之见