中文 Trung Quốc
門墩
门墩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ hoặc đá khối hỗ trợ các trục của một cánh cửa
門墩 门墩 phát âm tiếng Việt:
[men2 dun1]
Giải thích tiếng Anh
wooden or stone block supporting the axle of a door
門外 门外
門外漢 门外汉
門子 门子
門將 门将
門對 门对
門崗 门岗