中文 Trung Quốc- 門子
- 门子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cửa
- Doorman (cũ)
- Hanger-on của một quý tộc
- ảnh hưởng xã hội
- kéo
- loại cho người thân, cuộc hôn nhân vv
門子 门子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- door
- doorman (old)
- hanger-on of an aristocrat
- social influence
- pull
- classifier for relatives, marriages etc