中文 Trung Quốc
門崗
门岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổng
門崗 门岗 phát âm tiếng Việt:
[men2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
gate
門巴族 门巴族
門市 门市
門市部 门市部
門庭冷落,門堪羅雀 门庭冷落,门堪罗雀
門庭如市 门庭如市
門庭若市 门庭若市