中文 Trung Quốc
門將
门将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức gatekeeper
thủ môn (bóng đá, khúc côn cầu vv)
門將 门将 phát âm tiếng Việt:
[men2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
official gatekeeper
goalkeeper (soccer, hockey etc)
門對 门对
門崗 门岗
門巴族 门巴族
門市部 门市部
門店 门店
門庭冷落,門堪羅雀 门庭冷落,门堪罗雀