中文 Trung Quốc
  • 門將 繁體中文 tranditional chinese門將
  • 门将 简体中文 tranditional chinese门将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính thức gatekeeper
  • thủ môn (bóng đá, khúc côn cầu vv)
門將 门将 phát âm tiếng Việt:
  • [men2 jiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • official gatekeeper
  • goalkeeper (soccer, hockey etc)