中文 Trung Quốc
長頸鹿
长颈鹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hươu cao cổ
CL:隻|只 [zhi1]
長頸鹿 长颈鹿 phát âm tiếng Việt:
[chang2 jing3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
giraffe
CL:隻|只[zhi1]
長頸龍 长颈龙
長風破浪 长风破浪
長髮 长发
長鼻目 长鼻目
長龍 长龙
镸 镸