中文 Trung Quốc
長龍
长龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng dài
dài dòng (của xe ô tô, con người vv.)
長龍 长龙 phát âm tiếng Việt:
[chang2 long2]
Giải thích tiếng Anh
long queue
long line (of cars, people etc)
镸 镸
镻 镻
門 门
門冬 门冬
門到門 门到门
門前 门前