中文 Trung Quốc
長髮
长发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc dài
長髮 长发 phát âm tiếng Việt:
[chang2 fa4]
Giải thích tiếng Anh
long hair
長點心眼 长点心眼
長鼻目 长鼻目
長龍 长龙
镻 镻
門 门
門 门