中文 Trung Quốc
長鼻目
长鼻目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bộ có vòi (voi và voi)
長鼻目 长鼻目 phát âm tiếng Việt:
[chang2 bi2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
order Proboscidea (elephants and mammoths)
長龍 长龙
镸 镸
镻 镻
門 门
門冬 门冬
門到門 门到门