中文 Trung Quốc
長釘
长钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng đột biến
長釘 长钉 phát âm tiếng Việt:
[chang2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
spike
長陽土家族自治縣 长阳土家族自治县
長隊 长队
長靴 长靴
長順縣 长顺县
長頸瓶 长颈瓶
長頸鹿 长颈鹿