中文 Trung Quốc
長頸瓶
长颈瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình
長頸瓶 长颈瓶 phát âm tiếng Việt:
[chang2 jing3 ping2]
Giải thích tiếng Anh
flask
長頸鹿 长颈鹿
長頸龍 长颈龙
長風破浪 长风破浪
長點心眼 长点心眼
長鼻目 长鼻目
長龍 长龙