中文 Trung Quốc
長靴
长靴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi động
長靴 长靴 phát âm tiếng Việt:
[chang2 xue1]
Giải thích tiếng Anh
boot
長順 长顺
長順縣 长顺县
長頸瓶 长颈瓶
長頸龍 长颈龙
長風破浪 长风破浪
長髮 长发