中文 Trung Quốc
長隊
长队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng (tức là của người chờ đợi)
hàng đợi
長隊 长队 phát âm tiếng Việt:
[chang2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
line (i.e. of people waiting)
queue
長靴 长靴
長順 长顺
長順縣 长顺县
長頸鹿 长颈鹿
長頸龍 长颈龙
長風破浪 长风破浪