中文 Trung Quốc
長逝
长逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khởi hành this life
phải không
長逝 长逝 phát âm tiếng Việt:
[chang2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to depart this life
to be no more
長進 长进
長達 长达
長遠 长远
長野縣 长野县
長釘 长钉
長陽土家族自治縣 长阳土家族自治县