中文 Trung Quốc
長遠
长远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài hạn
tầm xa
長遠 长远 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
long-term
long-range
長野 长野
長野縣 长野县
長釘 长钉
長隊 长队
長靴 长靴
長順 长顺