中文 Trung Quốc
長達
长达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng miễn là
để kéo dài ra để
長達 长达 phát âm tiếng Việt:
[chang2 da2]
Giải thích tiếng Anh
to extend as long as
to lengthen out to
長遠 长远
長野 长野
長野縣 长野县
長陽土家族自治縣 长阳土家族自治县
長隊 长队
長靴 长靴