中文 Trung Quốc
長進
长进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện tiến bộ
tiến bộ
長進 长进 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to make progress
progress
長達 长达
長遠 长远
長野 长野
長釘 长钉
長陽土家族自治縣 长阳土家族自治县
長隊 长队