中文 Trung Quốc
長線
长线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài hạn
長線 长线 phát âm tiếng Việt:
[chang2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
long term
長老 长老
長老會 长老会
長者 长者
長腳秧雞 长脚秧鸡
長臂猿 长臂猿
長至 长至